Có 2 kết quả:

完備 wán bèi ㄨㄢˊ ㄅㄟˋ完备 wán bèi ㄨㄢˊ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) faultless
(2) complete
(3) perfect
(4) to leave nothing to be desired

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) faultless
(2) complete
(3) perfect
(4) to leave nothing to be desired

Bình luận 0